Tham khảo Vectơ

  1. Nhà xuất bản giáo dục - Bộ giáo dục và đào tạo - Sách giáo khoa Hình học 10
  2. Nhà xuất bản giáo dục - Bộ giáo dục và đào tạo - Sách giáo khoa Hình học 10 Nâng cao
  1. Latin: vectus, perfect participle of vehere, "to carry"/ veho = "I carry". For historical development of the word vector, see “vector n.”. Từ điển tiếng Anh Oxford (ấn bản 3). Nhà xuất bản Đại học Oxford. Tháng 9 năm 2005.  (yêu cầu Đăng ký hoặc có quyền thành viên của thư viện công cộng Anh.) and Jeff Miller. “Earliest Known Uses of Some of the Words of Mathematics”. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2007. 
  2. The Oxford english dictionary. (ấn bản 2). London: Claredon Press. 2001. ISBN 9780195219425
  3. 1 2 3 4 Michael J. Crowe, A History of Vector Analysis; see also his “lecture notes” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2004. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2010.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp) on the subject.
  4. W. R. Hamilton (1846) London, Edinburgh & Dublin Philosophical Magazine 3rd series 29 27